Số 140825 – Các vấn đề pháp lý về cổ phần trong công ty cổ phần

Kính gửi khách hàng,

Theo Luật Doanh nghiệp 2020 (được sửa đổi, bổ sung các năm 2022 và 2025) (“LDN”), vốn điều lệ của công ty cổ phần (“CTCP”) được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần. Cổ phần là cơ sở xác lập quyền, nghĩa vụ của cổ đông, đồng thời quyết định quyền tham gia quản trị, điều hành và hưởng lợi ích từ hoạt động của công ty. 

Cổ phần được phân thành nhiều loại, mỗi loại có cơ chế phát hành, chuyển nhượng và mua lại riêng. 

Để hiểu rõ hơn về các vấn đề pháp lý liên quan đến cổ phần trong CTCP, Quý Khách hàng có thể tham khảo bài viết này của chúng tôi.

1. Các loại cổ phần và đặc điểm

Theo quy định của LDN, cổ phần trong CTCP được chia thành hai loại chính: cổ phần phổ thông và cổ phần ưu đãi. Mỗi loại cổ phần có đặc điểm pháp lý và quyền lợi gắn liền riêng biệt, cụ thể như sau:

i. Cổ phần phổ thông 

Cổ phần phổ thông là loại cổ phần bắt buộc phải có trong mọi CTCP. Người sở hữu cổ phần phổ thông được gọi là cổ đông phổ thông và có các quyền cơ bản như:

  • Quyền tham dự và biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông;
  • Quyền nhận cổ tức;
  • Quyền chuyển nhượng cổ phần tự do (trừ trường hợp bị hạn chế đối với cổ đông sáng lập trong 3 năm đầu);
  • Quyền được chia tài sản còn lại khi công ty giải thể hoặc phá sản

ii. Cổ phần ưu đãi 

Cổ phần ưu đãi là loại cổ phần có đặc quyền hơn so với cổ phần phổ thông về cổ tức, biểu quyết hoặc hoàn lại vốn, bao gồm:

  • Cổ phần ưu đãi cổ tức: được trả cổ tức cao hơn hoặc ổn định hơn;
  • Cổ phần ưu đãi biểu quyết: có số phiếu biểu quyết nhiều hơn (chỉ cấp cho cổ đông sáng lập hoặc tổ chức do Nhà nước chỉ định);
  • Cổ phần ưu đãi hoàn lại: được công ty hoàn lại vốn trong một số điều kiện;

Lưu ý rằng cổ phần ưu đãi có thể chuyển đổi thành cổ phần phổ thông theo nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông nhưng cổ phần phổ thông thì không thể chuyển đổi thành cổ phần ưu đãi.

2. Mua lại cổ phần

Mua lại cổ phần là một cơ chế quan trọng cho phép CTCP chủ động điều chỉnh cơ cấu cổ đông và vốn điều lệ. Việc mua lại được quy định tại Điều 132 và 133 của Luật Doanh nghiệp 2020, gồm hai hình thức chính:

i. Mua lại theo yêu cầu của cổ đông

Cổ đông có quyền yêu cầu công ty mua lại cổ phần của mình khi không tán thành với nghị quyết về tổ chức lại công ty hoặc thay đổi quyền và nghĩa vụ của cổ đông:

  • Yêu cầu phải được gửi bằng văn bản trong vòng 10 ngày kể từ ngày thông qua nghị quyết.
  • Công ty phải thanh toán và hoàn tất việc mua lại trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận được yêu cầu hợp lệ.
  • Nếu không thỏa thuận được giá, hai bên có thể thuê tổ chức định giá độc lập.

ii. Mua lại theo quyết định của công ty

Hội đồng quản trị được quyền quyết định mua lại tối đa 10% tổng số cổ phần phổ thông đã phát hành trong vòng 12 tháng. Trường hợp tỷ lệ mua lại vượt quá 10% hoặc đối với loại cổ phần khác, công ty phải được Đại hội đồng cổ đông thông qua.

Tổng số cổ phần công ty mua lại không được vượt quá 30% tổng số cổ phần phổ thông đã bán và một phần hoặc toàn bộ cổ phần ưu đãi cổ tức đã bán.

3. Chuyển nhượng cổ phần

i. Chuyển nhượng cổ phần phổ thông

Về nguyên tắc, cổ phần phổ thông được chuyển nhượng tự do. Tuy nhiên, đối với cổ phần phổ thông của cổ đông sáng lập, chỉ được tự do chuyển nhượng cho người không phải là cổ đông sáng lập sau 3 năm kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Trường hợp muốn chuyển nhượng sớm hơn, phải được Đại hội đồng cổ đông chấp thuận.

ii. Chuyển nhượng cổ phần ưu đãi

Theo LDN, việc chuyển nhượng cổ phần ưu đãi được điều chỉnh với những hạn chế cụ thể, bao gồm:

  • Cổ phần ưu đãi biểu quyết: pháp luật quy định không được chuyển nhượng cho người khác, trừ trường hợp theo bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực của Tòa án, hoặc theo quy định của pháp luật về thừa kế. Đặc biệt, cổ phần ưu đãi biểu quyết của cổ đông sáng lập chỉ có hiệu lực tối đa 03 năm kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và sau thời hạn này sẽ chuyển thành cổ phần phổ thông
  • Cổ phần ưu đãi cổ tức và hoàn lại: không bị pháp luật hạn chế quyền chuyển nhượng; tuy nhiên, điều lệ công ty có thể đặt ra các điều kiện hoặc hạn chế riêng. Do đó, trước khi thực hiện giao dịch chuyển nhượng, cổ đông cần rà soát kỹ điều lệ và tuân thủ đầy đủ các thủ tục, cơ chế chấp thuận nội bộ (nếu có).

Lưu ý:

các giao dịch chuyển nhượng cổ phần, các bên cần lập hợp đồng chuyển nhượng, cập nhật sổ đăng ký cổ đông, và nộp tờ khai thuế thu nhập cá nhân (nếu bên chuyển nhượng là cá nhân) theo từng lần phát sinh, chậm nhất là ngày thứ 10 kể từ ngày phát sinh nghĩa vụ thuế. Trường hợp không thực hiện đúng thủ tục, người nhận chuyển nhượng có thể không được ghi nhận tư cách cổ đông hợp pháp.

Như thường lệ, chúng tôi hy vọng Quý khách hàng thấy bài viết này hữu ích và mong muốn được làm việc với Quý khách hàng trong thời gian tới.

Trân trọng,

Công ty Luật TNHH ENT

This site uses cookies to offer you a better browsing experience. By browsing this website, you agree to our use of cookies.