Kính gửi Quý khách hàng,
Thành viên hợp danh là chủ sở hữu thực sự của công ty hợp danh. Luật Doanh nghiệp hiện hành đã có những quy định quan trọng nhằm xác định địa vị pháp lý, quyền hạn và trách nhiệm của thành viên hợp danh, qua đó bảo đảm sự vận hành và uy tín của loại hình doanh nghiệp này.
Trên thực tế, việc tổ chức và quản lý công ty hợp danh có thể gặp nhiều khó khăn liên quan đến quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm của các thành viên hợp danh. Nếu không hiểu rõ quy định, doanh nghiệp có thể phát sinh rủi ro pháp lý và tranh chấp nội bộ.
I. KHÁI QUÁT VỀ THÀNH VIÊN HỢP DANH
Theo điểm b khoản 1 Điều 177 Luật Doanh nghiệp 2020 sửa đổi, bổ sung năm 2022, 2025 (“Luật doanh nghiệp”) thì: “Thành viên hợp danh phải là cá nhân, chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của công ty”. Trong công ty hợp danh, thành viên hợp danh là lực lượng nòng cốt, bởi nếu không có họ thì doanh nghiệp này không thể được thành lập. Theo quy định, công ty phải có ít nhất hai thành viên hợp danh, và họ chính là những đồng chủ sở hữu công ty. Các thành viên này bắt buộc phải là cá nhân và sẽ cùng nhau phân công đảm nhận các vị trí quản lý, điều hành và giám sát hoạt động của công ty. Một đặc điểm quan trọng của thành viên hợp danh là họ phải liên đới chịu trách nhiệm vô hạn về mọi khoản nợ cũng như nghĩa vụ tài sản phát sinh từ hoạt động kinh doanh, nghĩa là trách nhiệm của họ gắn liền với toàn bộ tài sản cá nhân.
Trên thị trường, sự tồn tại của công ty hợp danh phản ánh nhu cầu kết hợp giữa uy tín cá nhân, chuyên môn nghề nghiệp và nguồn vốn đầu tư. Tính chất hợp danh cho thấy đây là loại hình doanh nghiệp đặt nền tảng trên sự tin cậy, trách nhiệm vô hạn và cam kết cá nhân của các thành viên hợp danh, nhờ vậy tạo dựng niềm tin mạnh mẽ với khách hàng và đối tác. Chính vì yêu cầu gắn liền với uy tín và năng lực chuyên môn, công ty hợp danh thường xuất hiện trong các lĩnh vực đòi hỏi trình độ cao và sự đảm bảo trách nhiệm nghề nghiệp, như tư vấn pháp luật, kiểm toán, kế toán, y tế, kiến trúc hoặc dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp khác. Do đó, công ty hợp danh vừa có vai trò bổ sung tính đa dạng cho hệ thống loại hình doanh nghiệp, vừa là lựa chọn tối ưu cho những ngành nghề coi trọng chuyên môn và danh tiếng cá nhân hơn là quy mô vốn.
Trong thực tiễn, các thành viên hợp danh thường có mối quan hệ gắn bó, thân thiết với nhau về phương diện nhân thân, đồng thời sở hữu trình độ chuyên môn cũng như uy tín nghề nghiệp nhất định. Chính vì vậy, họ trở thành yếu tố quyết định trong việc hình thành và duy trì hoạt động của công ty hợp danh. Khi có sự biến động về thành viên hợp danh, chẳng hạn như trường hợp rút vốn hoặc qua đời, điều đó có thể tác động nghiêm trọng đến sự ổn định, thậm chí đe dọa đến sự tồn tại của công ty.
Để trở thành thành viên hợp danh thì cá nhân phải thỏa mãn các điều kiện sau đây:
– Cá nhân không thuộc trường hợp bị cấm thành lập, góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp và quản lý doanh nghiệp.
– Cá nhân góp vốn theo thỏa thuận và được ghi vào điều lệ công ty.
– Các cá nhân phải đáp ứng điều kiện về chứng chỉ hành nghề trong trường hợp công ty kinh doanh hành nghề đòi hỏi phải có chứng chỉ hành nghề.
Như vậy, nếu đáp ứng đủ các điều kiện trên thì hoàn toàn có thể là thành viên hợp danh của công ty hợp danh.
II. QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA THÀNH VIÊN HỢP DANH
2.1. Quyền của thành viên hợp danh
2.1.1. Quyền quản lý và điều hành
Theo quy định tại khoản 1 Điều 181 Luật Doanh nghiệp, thành viên hợp danh trong công ty hợp danh được trao cho nhiều quyền quan trọng, gắn liền trực tiếp với tư cách là đồng chủ sở hữu và người điều hành doanh nghiệp. Trước hết, họ có quyền tham gia đầy đủ vào các hoạt động quản lý công ty, bao gồm quyền họp, thảo luận và biểu quyết về mọi vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh. Cụ thể thành viên hợp danh được là người đại diện theo pháp luật của công ty và có thẩm quyền tổ chức, điều hành hoạt động kinh doanh thường nhật. Đây là cơ chế thể hiện rõ đặc trưng nhân thân của công ty hợp danh, theo đó quyền quản lý không chỉ phát sinh từ vốn góp mà còn gắn liền với trách nhiệm vô hạn và uy tín cá nhân của thành viên.
Quyền quản lý của thành viên hợp danh được triển khai trên hai phương diện. Thứ nhất, trong quan hệ đối ngoại, mỗi thành viên hợp danh có quyền nhân danh công ty xác lập, thực hiện giao dịch và các hoạt động kinh doanh. Các hạn chế về quyền đại diện chỉ có hiệu lực đối kháng với bên thứ ba khi bên thứ ba biết hoặc phải biết về hạn chế đó. Điều này nhằm đảm bảo sự an toàn pháp lý và bảo vệ niềm tin chính đáng của đối tác khi giao dịch với công ty. Thứ hai, trong quan hệ nội bộ, thành viên hợp danh có thể phân công chức danh quản lý, kiểm soát và áp dụng nguyên tắc biểu quyết theo đa số đối với những công việc cần thiết. Quy định này vừa đảm bảo tính dân chủ, vừa duy trì hiệu quả quản trị doanh nghiệp[1].
Đáng chú ý, mọi hành vi do thành viên hợp danh thực hiện vượt quá phạm vi hoạt động kinh doanh của công ty, về nguyên tắc, đều làm phát sinh trách nhiệm của công ty, trừ trường hợp các thành viên còn lại không chấp thuận. Cách tiếp cận này thể hiện sự ràng buộc pháp lý chặt chẽ giữa quyền quản lý và nghĩa vụ tài sản của thành viên hợp danh, qua đó củng cố nguyên tắc chịu trách nhiệm liên đới vô hạn – đặc điểm pháp lý cốt lõi phân biệt công ty hợp danh với các loại hình công ty khác.
2.1.2. Quyền kinh tế và lợi ích tài sản
Bên cạnh đó, trong quá trình thực hiện công việc, thành viên hợp danh có thể ứng vốn cá nhân để phục vụ hoạt động chung và được công ty hoàn trả cả gốc và lãi theo lãi suất thị trường. Nếu phát sinh thiệt hại trong phạm vi công việc được giao mà không phải do lỗi cá nhân, họ có quyền yêu cầu công ty bù đắp tổn thất. Họ cũng được tiếp cận đầy đủ thông tin về tình hình kinh doanh, tài sản, sổ sách kế toán nhằm bảo đảm tính minh bạch trong quản trị.
Ngoài ra, lợi ích vật chất của thành viên hợp danh cũng được pháp luật bảo đảm. Họ được chia lợi nhuận tương ứng với phần vốn góp hoặc theo thỏa thuận trong điều lệ; khi công ty giải thể hoặc phá sản, họ được nhận phần giá trị tài sản còn lại theo tỷ lệ vốn góp. Trường hợp một thành viên hợp danh qua đời, người thừa kế của họ sẽ được hưởng phần giá trị tài sản tại công ty và có thể trở thành thành viên hợp danh nếu được Hội đồng thành viên chấp thuận.
2.2. Nghĩa vụ của thành viên hợp danh
2.2.1. Nghĩa vụ liên đới chịu trách nhiệm vô hạn
Nghĩa vụ này được xây dựng trên nguyên tắc thành viên hợp danh vừa là chủ sở hữu, vừa trực tiếp điều hành và nhân danh công ty trong các hoạt động kinh doanh. Do đó, pháp luật buộc họ phải gắn bó lợi ích kinh tế với nghĩa vụ tài sản, đồng thời bảo đảm quyền lợi của chủ nợ và đối tác. Bất kỳ rủi ro nào phát sinh từ hoạt động kinh doanh của công ty đều không dừng lại ở phạm vi vốn góp, mà kéo dài đến toàn bộ khối tài sản riêng của thành viên hợp danh.
Về mặt pháp lý, việc “liên đới” có nghĩa là chủ nợ có quyền yêu cầu bất kỳ một hoặc tất cả thành viên hợp danh thanh toán toàn bộ khoản nợ. Sau khi thực hiện nghĩa vụ thay, các thành viên có thể yêu cầu hoàn trả nội bộ theo tỷ lệ đã thỏa thuận trong Điều lệ hoặc theo mức độ trách nhiệm. Cơ chế này không chỉ bảo vệ chủ nợ ở mức tối đa, mà còn buộc thành viên hợp danh phải quản lý công ty một cách cẩn trọng, trung thực và vì lợi ích chung.
Tuy nhiên, chính vì đặc thù này, thành viên hợp danh phải đối mặt với rủi ro pháp lý và tài chính cao hơn nhiều so với thành viên góp vốn hay thành viên trong công ty trách nhiệm hữu hạn/cổ phần – những người chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp. Điều này giải thích vì sao trên thực tế, mô hình công ty hợp danh thường được áp dụng trong các lĩnh vực dịch vụ chuyên môn đòi hỏi uy tín nghề nghiệp như luật sư, kiểm toán, tư vấn tài chính, nơi mà uy tín cá nhân trở thành sự bảo đảm lớn nhất cho hoạt động kinh doanh.
2.2.2. Nghĩa vụ tuân thủ quy định pháp luật và Điều lệ
Theo khoản 2 Điều 181 Luật Doanh nghiệp, bên cạnh những quyền quan trọng, thành viên hợp danh cũng gánh vác nhiều nghĩa vụ nặng nề gắn với vai trò chủ chốt trong công ty. Trước hết, họ có trách nhiệm quản lý và tiến hành hoạt động kinh doanh một cách trung thực, cẩn trọng và vì lợi ích tối đa của công ty. Mọi hành vi quản lý đều phải tuân thủ đúng pháp luật, Điều lệ công ty cũng như các nghị quyết, quyết định của Hội đồng thành viên; nếu làm trái mà gây thiệt hại cho công ty thì phải bồi thường.
Ngoài ra, thành viên hợp danh cũng phải định kỳ báo cáo trung thực, chính xác về tình hình và kết quả kinh doanh của mình, đồng thời cung cấp thông tin cho các thành viên khác khi được yêu cầu. Cùng với đó, thành viên hợp danh còn phải thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật và Điều lệ công ty.
2.3. Hạn chế quyền của thành viên hợp danh
Do giữ vai trò chủ chốt và phải chịu trách nhiệm vô hạn, thành viên hợp danh bị pháp luật giới hạn một số quyền nhất định. Theo Điều 180 Luật Doanh nghiệp, họ không được đồng thời làm chủ doanh nghiệp tư nhân hoặc làm thành viên hợp danh của công ty hợp danh khác, trừ khi có sự nhất trí của tất cả thành viên hợp danh còn lại. Bên cạnh đó, họ cũng không được nhân danh cá nhân hay người khác để kinh doanh cùng ngành nghề nhằm tư lợi, và không được tự ý chuyển nhượng phần vốn góp nếu chưa được tập thể chấp thuận. Những hạn chế này nhằm bảo đảm sự tập trung trách nhiệm và tránh xung đột lợi ích trong quá trình quản lý, điều hành công ty hợp danh.
[1] Điều 184 Luật doanh nghiệp
Bài viết trên đây đã khái quát những quy định pháp luật hiện hành về thành viên hợp danh trong công ty hợp danh theo Luật Doanh nghiệp hiện hành của Việt Nam, đồng thời chỉ ra một số vấn đề cần lưu ý trong quá trình thực tiễn.
Trân trọng,
Công ty Luật TNHH ENT
Bản tin pháp lý số tháng 08/2025 – Những điểm mới trong Luật Bảo hiểm xã hội năm 2024
Kính gửi Quý khách hàng, Ngày 29/06/2024, Quốc hội đã thông qua Luật Bảo hiểm xã hội số...
Th8
Bản tin pháp lý số tháng 06/2025- NGHỊ ĐỊNH SỐ 69/2024/NĐ-CP QUY ĐỊNH VỀ ĐỊNH DANH VÀ XÁC THỰC ĐIỆN TỬ
Kính gửi Quý Khách hàng, Ngày 25/6/2024, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 69/2024/NĐ-CP (“Nghị định...
Th6
Số 030922 – Thủ tục đề nghị cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam theo hình thức thực hiện hợp đồng lao động
Kính gửi Quý khách hàng, Với nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài ngày một tăng, ngày...
Th9
BẢN TIN PHÁP LÝ SỐ THÁNG 07/2022 – LƯƠNG TỐI THIỂU THEO VÙNG TỪ THÁNG 7/2022
Kính gửi Quý khách hàng, Ngày 12/6/2022, Chính phủ ban hành Nghị định 38/2022/NĐ-CP (“NĐ 38”) quy định...
Th7