Số 020625 – Các hình thức hiện diện thương mại của nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam

Kính gửi Quý khách hàng,

Toàn cầu hoá là xu hướng tất yếu dẫn đến việc xây dựng một thị trường sản xuất, cung ứng dịch vụ ở nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ. Trong bối cảnh đó, nhà đầu tư ở quốc gia này phải tìm kiếm cơ hội ở các quốc gia khác, nơi có lợi thế cạnh tranh về nhân lực, nguồn nguyên liệu, hệ thống chính sách, thị trường và sức tiêu thụ. Để thâm nhập thị trường mới, nhà đầu tư phải cân nhắc, lựa chọn hình thức hiện diện thương mại phù hợp cho mục đích của mình, một mặt tuân thủ cam kết quốc tế, mặt khác phù hợp với chính sách và pháp luật địa phương.
Bài viết ở dưới đây của chúng tôi giới thiệu sơ lược về các hình thức hiện thương thương mại cho nhà đầu tư nước ngoài ở Việt Nam, theo chuẩn cam kết của Việt Nam khi gia nhập WTO và phù hợp với quy định của pháp luật về đầu tư, kinh doanh, thương mại của Việt Nam.

1. Khái niệm về hiện diện thương mại

Theo quy định tại Điều I.2(c) trong Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ (GATS) của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), hiện diện thương mại là một phương thức cung ứng dịch vụ mà một thành viên thực hiện thông qua việc thiết lập một hiện diện thương mại trên lãnh thổ của một nước thành viên khác. Để hiểu một cách cơ bản, hiện diện thương mại bao gồm việc một cá nhân hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ, mang theo quốc tịch của một quốc gia này đến một quốc gia khác, và sau đó thành lập một pháp nhân hoặc chi nhánh tại quốc gia đó để cung cấp các dịch vụ cần thiết.

2. Các hình thức hiện diện thương mại của nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam

Trên cơ sở cam kết của Việt Nam khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), nhà đầu tư nước ngoài có thể thiết lập sự hiện diện lâu dài tại Việt Nam để cung cấp dịch vụ và thực hiện hoạt động kinh doanh thông qua ba (03) hình thức sau:

2.1 Đầu tư theo hình thức thành lập tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam

Thành lập tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài được xem là hình thức hiện diện thương mại phổ biến và được lựa chọn nhiều nhất, do tính ổn định và khả năng kiểm soát trực tiếp hoạt động kinh doanh tại Việt Nam.

Khi lựa chọn hình thức này, nhà đầu tư cần xác định loại hình doanh nghiệp phù hợp với mô hình hoạt động. Phổ biến nhất là công ty TNHH một thành viên, công ty TNHH hai thành viên trở lên và công ty cổ phần. Điểm chung của các loại hình này là đều giới hạn trách nhiệm của chủ sở hữu hoặc cổ đông trong phạm vi phần vốn góp, nhưng khác biệt về cấu trúc quản trị, cơ chế ra quyết định và khả năng huy động vốn. Công ty TNHH thường có cơ cấu gọn nhẹ, phù hợp với nhà đầu tư mong muốn kiểm soát tập trung, trong khi công ty cổ phần cho phép chia nhỏ cổ phần và huy động vốn linh hoạt thông qua phát hành cổ phiếu hoặc niêm yết trên sàn chứng khoán.

Trong nhiều lĩnh vực, nhà đầu tư nước ngoài có thể thành lập doanh nghiệp với tỷ lệ sở hữu 100% vốn điều lệ. Tuy nhiên, đối với một số ngành dịch vụ có điều kiện, pháp luật Việt Nam và các cam kết quốc tế vẫn duy trì yêu cầu nhà đầu tư nước ngoài liên doanh với tổ chức hoặc cá nhân Việt Nam, theo tỷ lệ vốn góp nhất định. Trong các trường hợp này, nhà đầu tư nước ngoài có thể thực hiện đầu tư thông qua việc góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp từ đối tác Việt Nam, với điều kiện đáp ứng các tiêu chí về tỷ lệ sở hữu, ngành nghề và điều kiện tiếp cận thị trường.

2.2. Đầu tư theo hình thức thành lập văn phòng đại diện, chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam

Để thay thế cho việc thành lập hoặc đầu tư vào một doanh nghiệp thành lập tại Việt Nam, Luật Thương mại Việt Nam cho phép một số thương nhân nước ngoài được thành lập hai hình thức hiện diện khác tại Việt Nam: chi nhánh hoặc văn phòng đại diện (“VPĐD”).

(i) Đầu tư theo hình thức thành lập văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam

Thành lập VPĐD tại Việt Nam là một trong những hình thức hiện diện thương mại đơn giản nhất đối với thương nhân nước ngoài khi bước đầu tiếp cận thị trường. Hình thức này thường được lựa chọn bởi nhà đầu tư chưa có nhu cầu triển khai hoạt động kinh doanh trực tiếp tại Việt Nam nhưng muốn hiện diện về mặt pháp lý để phục vụ mục tiêu nghiên cứu thị trường, phát triển mạng lưới đối tác và hỗ trợ các hoạt động thương mại của công ty mẹ tại nước ngoài.

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, VPĐD là đơn vị phụ thuộc của thương nhân nước ngoài, không có tư cách pháp nhân, không được phép thực hiện hoạt động sinh lợi tại Việt Nam. Chức năng chính của VPĐD bao gồm: xúc tiến thương mại, nghiên cứu thị trường, hỗ trợ công ty mẹ trong việc tìm kiếm cơ hội đầu tư, giám sát việc thực hiện hợp đồng đã ký kết bởi công ty mẹ tại Việt Nam, và thực hiện các hoạt động liên lạc với đối tác, khách hàng hoặc cơ quan chức năng.

Do không được phép phát sinh doanh thu từ hoạt động thương mại, VPĐD không thể ký kết hợp đồng thương mại dưới tên riêng, không được thực hiện hoặc nhận thanh toán trực tiếp, cũng không được mua bán hàng hóa tại thị trường Việt Nam hay thay mặt công ty mẹ thực hiện phân phối sản phẩm. Thay vào đó, VPĐD chỉ được phép thuê văn phòng, tuyển dụng nhân viên Việt Nam và nước ngoài, mở tài khoản ngân hàng để chi trả các chi phí vận hành, và ký các hợp đồng phục vụ cho hoạt động nội bộ, chẳng hạn như thuê mặt bằng, mua sắm văn phòng phẩm, hoặc hợp đồng lao động với nhân sự.

(ii) Đầu tư theo hình thức thành lập chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam

Bên cạnh hình thức thành lập thành lập VPĐD, một số nhà đầu tư có thể cân nhắc lựa chọn hiện diện thương mại thông qua việc thành lập chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam. Theo pháp luật hiện hành, chi nhánh là đơn vị phụ thuộc của thương nhân nước ngoài, được phép tiến hành các hoạt động kinh doanh tại Việt Nam dưới tên riêng, sử dụng tài khoản riêng, và chịu trách nhiệm trong phạm vi được thương nhân mẹ ủy quyền.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hình thức chi nhánh tại Việt Nam hiện nay chỉ được cho phép đối với một số lĩnh vực dịch vụ đặc thù, phù hợp với cam kết của Việt Nam trong Biểu cam kết WTO và quy định của pháp luật chuyên ngành. Cụ thể, việc thành lập chi nhánh chủ yếu áp dụng đối với các ngành như ngân hàng, bảo hiểm, dịch vụ pháp lý, tư vấn kỹ thuật và một số ngành dịch vụ chuyên nghiệp khác. Đây là những lĩnh vực có điều kiện kinh doanh chặt chẽ, đòi hỏi năng lực chuyên môn cao, và thường chịu sự giám sát đặc biệt từ các cơ quan quản lý chuyên ngành.

2.3. Đầu tư theo hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh tại Việt Nam

Hợp đồng hợp tác kinh doanh (Business Cooperation Contract – BCC) là một trong những hình thức hiện diện thương mại được ghi nhận trong Biểu cam kết Thương mại và Dịch vụ của Việt Nam khi gia nhập WTO, đồng thời được nội luật hóa tại Luật Đầu tư. Theo đó, đây là hình thức đầu tư được thực hiện trên cơ sở hợp đồng ký kết giữa ít nhất một nhà đầu tư nước ngoài và một nhà đầu tư Việt Nam, nhằm tiến hành hoạt động kinh doanh tại Việt Nam mà không thành lập tổ chức kinh tế mới.

Với bản chất là sự thỏa thuận giữa các bên độc lập, hợp đồng BCC cho phép nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào thị trường Việt Nam một cách linh hoạt, đồng thời tận dụng được năng lực của đối tác Việt Nam về pháp lý, thị trường, nhân sự hoặc giấy phép chuyên ngành. Việc không cần thành lập pháp nhân mới giúp nhà đầu tư tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành, thủ tục hành chính và thời gian thiết lập ban đầu, nhất là trong các dự án ngắn hạn, thử nghiệm hoặc các lĩnh vực yêu cầu tiếp cận nhanh với tài nguyên, đất đai, cơ sở hạ tầng đã có sẵn.

Tuy nhiên, do không có tư cách pháp nhân chung, mỗi bên trong hợp đồng hợp tác kinh doanh vẫn giữ nguyên tư cách pháp lý độc lập và tự chịu trách nhiệm về phần nghĩa vụ và rủi ro phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng. Điều này đòi hỏi các bên cần xây dựng một cơ chế quản trị hợp đồng rõ ràng và chặt chẽ, bao gồm các thỏa thuận cụ thể về quyền đại diện, điều hành dự án, quyền sử dụng con dấu, phân chia lợi nhuận và trách nhiệm tài chính.

Như thường lệ, chúng tôi hy vọng bài viết pháp lý này sẽ hữu ích đối với Quý khách hàng và mong muốn được hợp tác cùng Quý khách hàng trong thời gian tới.

Trân trọng,

Công ty Luật TNHH ENT
Quý khách hàng có thể tìm đọc bản đầy đủ của Bản tin pháp lý này tại đây.

 

This site uses cookies to offer you a better browsing experience. By browsing this website, you agree to our use of cookies.